Có 1 kết quả:

假慈悲 jiǎ cí bēi ㄐㄧㄚˇ ㄘˊ ㄅㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) phoney mercy
(2) sham benevolence
(3) crocodile tears

Bình luận 0